Khá nhiều người cùng chung một thắc mắc là Knees là gì? Trong chuyên mục giải đáp thắc mắc, cùng Ngonaz tìm hiểu cụ thể hơn ý nghĩa trong bài viết dưới đây nhé.
Knees là gì?
Từ “knees” trong tiếng Anh có nghĩa là “đầu gối”, đó là khớp giữa đùi và chân của con người. Đầu gối cho phép chúng ta cong và duỗi chân, cung cấp sự linh hoạt và chức năng cho việc di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Knees là một danh từ số nhiều, đề cập đến cặp khớp gối của con người. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, “knees” cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả các đặc điểm hoặc trạng thái của khớp gối. Ví dụ, bạn có thể nói “strong knees” (khớp gối mạnh mẽ), “flexible knees” (khớp gối linh hoạt), hoặc “painful knees” (khớp gối đau đớn).
Cách dùng knees
Từ “knees” được sử dụng để chỉ đến đầu gối, và dưới đây là một số cách sử dụng thông thường của từ này:
Bend your knees: Cong đầu gối của bạn.
Get down on your knees: Điều hòa đến tư thế quỳ xuống đầu gối.
Fall to your knees: Ngã xuống đầu gối.
Go down on your knees: Quỳ xuống đầu gối.
Weak in the knees: Yếu đuối, không tự tin (thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình yêu hoặc hồi hộp).
Lưu ý rằng cách sử dụng cụ thể của từ “knees” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ngữ điệu của câu.
Ví dụ cách đặt câu knees
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “knees” trong câu:
She fell to her knees, overwhelmed with emotion.
He got down on his knees and proposed to her.
The hiker’s knees were trembling after climbing the steep mountain.
The dancer gracefully bent her knees as she performed a pirouette.
The athlete injured his knees during the match and had to be carried off the field.
Các ví dụ trên cho thấy cách “knees” được sử dụng để miêu tả hành động, tư thế hoặc tình trạng của đầu gối trong các ngữ cảnh khác nhau.