Trong tiếng Anh có rất nhiều chủ đề khác nhau khi học như đồ vật, hoa quả, nghề nghiệp,… Và một trong số đó phải kể đến tiền bạc. Bạn chắc chắn mình đã biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh chính xác nhất hay chưa. Nếu còn cảm thấy băn khoăn thì đừng bỏ qua thông tin Ngonaz hướng dẫn dưới đây nhé.
Vì sao bạn cần hiểu rõ đọc số tiền trong tiếng Anh?
Tiền là chủ đề xuất hiện thường trực trong sách vở cũng như giao tiếp hàng ngày. Bạn ra chợ mua mớ rau cũng cần tiền. Đặc biệt nếu có kế hoạch đi du lịch ở các nước khác thì tiếng Anh vẫn luôn được ưu tiên sử dụng. Bạn vào các nhà hàng, muốn mua các đồ lưu niệm, vui chơi, giải trí,… đều cần biết nói số tiền chính xác bằng tiếng Anh.
Bên cạnh đó, thông tin về tiền tệ còn xuất hiện trong các bài thi IELTS, TOEIC,… Thí sinh phải nghe và đưa ra đáp án về số tiền, giá tiền. Thuộc lòng cách đọc số tiền trong tiếng Anh giúp bạn chinh phục được mức điểm cao nhất.
Một số đơn vị tiền tệ phổ biến nhất
Các nước trên thế giới đều sử dụng đơn vị tiền tệ của riêng mình. Ví như ở Hoa Kỳ là đô la Mỹ, ở đa phần các nước châu Âu là Euro, ở Việt Nam là Việt Nam Đồng.
Dưới đây là bảng một số đơn vị tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới
ĐƠN VỊ TIỀN TỆ | KÝ HIỆU TIỀN TỆ | CÁCH VIẾT | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
USD | $ | US dollar | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | Đô la Mỹ |
EUR | € | Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đồng Euro |
GBP | £ | British pound | /brɪtɪʃ paʊnd/ | Bảng Anh |
CHF | Fr | Swiss franc | /swɪs fræŋk/ | Franc Thụy Sĩ |
AUD | $ | Australian dollar | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Úc |
CAD | $ | Canadian dollar | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
JPY | ¥ | Japanese yen | /jɛn jɛn/ | Yên Nhật |
VND | ₫ | Vietnamese Dong | /viˌɛtnəˈmis ˈdɒŋ/. | Việt Nam Đồng |
CNY | ¥ | Chinese yuan | /tʃaɪˈniːz juːˈɑːn/ | Nhân dân tệ Trung Quốc |
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền tệ
Không chỉ “money” mới là tiền. Có một số từ khác cũng liên quan đến vấn đề tiền tệ hay tài chính mà bạn cần tham khảo.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA CỦA TỪ |
ATM (Automated Teller Machine) | /ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
banknote | /ˈbæŋknoʊt/ | Tiền giấy |
central bank | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
coin | /kɔɪn/ | Tiền xu |
currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá |
devaluation | /diːˌvæljuˈeɪʃn/ | Giảm giá trị |
appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Tăng giá trị |
interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
reserve currency | /rɪˈzɜːv ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ dự trữ |
deflation | /dɪˈfleɪʃn/ | Thâm hụt |
foreign exchange market | /ˈfɒrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːkɪt/ | Thị trường ngoại hối |
exchange rate regime | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt ˈriːʒiːm/ | Chế độ tỷ giá |
Quy tắc viết số tiền trong tiếng Anh
Viết số tiền trong tiếng Anh sẽ hơi khác so với tiếng Việt. Bạn cần hiểu rõ, như vậy khi cần viết hoặc đi thi sẽ giúp đạt được kết quả chính xác tuyệt đối.
QUY TẮC VIẾT | VÍ DỤ |
Dấu phẩy được dùng để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ. | 5,000,000 VNĐ (Năm triệu Việt Nam Đồng). |
Dấu chấm được dùng để ngăn cách phần nguyên và phần lẻ trong số tiền. | $1.30: “one dollar and thirty cents” hoặc “a dollar and thirty cents”. |
Đối với đơn vị Euro, có thể dùng dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.) để phân tách phần nguyên và phần lẻ. | 98,95€ hoặc 98.99€; “ninety-eight euros and ninety-five cents” – chín mươi tám euro và chín mươi lăm xu.
21,56€ hoặc 21.56€. “twenty-one euros and fifty-six cents” – hai mươi mốt euro và năm mươi sáu xu. |
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh chính xác nhất
Quy tắc 1. Cần thêm “s” sau đơn vị tiền tệ, nếu số tiền lớn hơn 1.
Ví dụ:
– $49: Forty-nine dollars: bốn mươi chín đô la
– £30: thirty pounds: ba mươi bảng.
* LƯU Ý:
– Quy tắc đầu tiên này chỉ áp dụng đối với 1 số đơn vị tiền tệ sau:
USD | $ | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | Đô la Mỹ |
EUR | € | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đồng Euro |
GBP | £ | /brɪtɪʃ paʊnd/ | Bảng Anh |
AUD | $ | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Úc |
CAD | $ | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
– Với đơn vị tiền tệ khác như Việt Nam đồng của Việt Nam, đồng Yên của Nhật hoặc yuan của Trung Quốc thì không thêm âm -s ở cuối đơn vị tiền tệ.
Quy tắc 2. Cách đọc số tiền cố định
– Số tiền nguyên số
Khi đọc số tiền nguyên số, bạn đọc như số đếm thông thường. Sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau. Ví dụ:
- $700: “seven hundred dollars” (Bảy trăm đô la).
- 8000 VND: “eight thousand Vietnamese dong” (Tám nghìn Việt Nam đồng).
- $223,456: “two hundred twenty-three thousand, four hundred and fifty-six dollars” (Hai trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu đô la).
– Số tiền dùng lẻ số
Khi đọc số tiền lẻ, bạn tuân thủ theo cách đọc số thập phân thông thường. Sau đó thêm đơn vị tiền tệ vào sau. Hoặc cách thông dụng nhất là đọc phần số nguyên trước + đơn vị tiền tệ + and + số thập phân + đơn vị tiền tệ nhỏ hơn sau.
Ví dụ: $37.90: Thirty-seven point nine dollars/ Thirty-seven dollars and ninety cents.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh đặc biệt cần nhớ:
GIÁ TRỊ | DOLLAR/CANADIAN COIN | POUND | EURO |
0.01 | One cent/penny | One pence | One cent |
0.05 | five cents/a nickel | x | five cents |
0.1 | ten cents/a dime | x | ten cents |
0.25 | twenty five cents/a quarter | A quarter | twenty five cents |
0.5 | Fifty cents hoặc half a dollar | Fifty pence | fifty cents |
Quy tắc 3. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh không có giá trị rõ ràng với “thousands of + dollar” và “millions of + currency”
TRƯỜNG HỢP | CÁCH ĐỌC | VÍ DỤ |
Thousands of + dollar | Sử dụng “thousands of + dollar” (nghìn đô la) cho những trường hợp ước lượng hàng nghìn USD mà không có con số cụ thể. | The wedding photographer charged us thousands of dollars for his services. (Nhiếp ảnh gia đám cưới đã tính chúng tôi hàng nghìn đô la cho dịch vụ của anh ấy). |
Millions of + currency | Sử dụng “millions of + currency” (hàng triệu + tiền tệ) trong trường hợp ước lượng hàng triệu và không có con số cụ thể. | The company spent millions of dollars on advertising last year to promote their new product. (Công ty đã chi hàng triệu đô la cho quảng cáo năm ngoái để quảng bá sản phẩm mới của họ.) |
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh với các đơn vị thường dùng
Với từng đơn vị tiền riêng, cách đọc vẫn tuân thủ đúng theo quy tắc chung. Chỉ thay đổi ở đơn vị tiền. Cụ thể hơn sẽ được chúng tôi hướng dẫn cụ thể dưới đây nhé.
– Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh
Chắc hẳn ai cũng biết USD là đơn vị tiền tệ của Mỹ. Tiếng Anh đọc là Dollar. Cách đọc số tiền USD tuân thủ theo cách đọc tiền nguyên và tiền lẻ bên trên. Ví dụ:
- 698 USD ($698): Six hundred and ninety-eight dollars.
- 82 USD ($37.82): Thirty-seven dollars and eighty-two cents.
– Cách đọc Euro trong tiếng Anh
Ở các nước Châu Âu, số tiền nhỏ hơn 1 EURO được gọi là “euro cent”. Ví dụ:
- 93€: thirty two euros and ninety three cents hoặc thirty two euros ninety-three.
– Cách đọc Bảng Anh trong tiếng Anh
Đơn vị tiền tệ ở Anh là pound (bảng Anh). Nếu số tiền ít hơn 1 pound, bạn dùng pence – p (/pens/) để đọc số tiền. Ví dụ:
- £130.25: One hundred and thirty pounds and twenty-five pences.
– Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền Việt Nam tuân thủ theo cách đọc số tiền nguyên, vì tiền Việt Nam không có số lẻ.
Ví dụ:
- 7,000,000.00 VNĐ: Seven million Vietnam dong.
- 884 VNĐ: Eight hundred and eight-four thousand Vietnam dong.
Một số bài luyện đọc số tiền trong tiếng Anh
Để giúp bạn học được cách đọc số tiền trong tiếng Anh thành thạo hơn, hãy thử làm một số bài tập dưới đây nhé.
SỐ TIỀN | ĐÁP ÁN ĐỌC TRONG TIẾNG ANH |
3,999,000 VND | Three million nine hundred and ninety-nine thousand Vietnamese dong. |
98,000 VND | Ninety-eight thousand Vietnamese dong. |
$2 | Two dollars. |
€8 | Eight euros. |
¥83 | Eighty-three yen. |
6,394,836,000 VND | Six billion three hundred ninety-four million eight hundred and thirty-six thousand Vietnamese dong. |
4,258,000 VND | Four million two hundred and fifty-eight thousand Vietnamese dong. |
741,596,648,000 VND | Seven hundred forty-one billion five hundred ninety-six million six hundred and forty-eight thousand Vietnamese dong. |
51,492,439,000 VND | Fifty-one billion four hundred ninety-two million four hundred and thirty-nine thousand Vietnamese dong. |
Như vậy, bạn đã học được cách đọc số tiền trong tiếng Anh chi tiết rồi nhé. Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho mọi người khi đi du lịch hay phải thi trắc nghiệm, tự luận tiếng Anh đạt được điểm tuyệt đối.