Nếu bạn muốn đo các chỉ số điện trong gia đình thì quá đơn giản khi đã có đồng hồ đo điện đa năng. Hiện nay, đồng hồ này có 2 loại chính là đồng hồ đo điện năng hiển thị bằng kim và đồng hồ đo điện năng hiển thị bằng số. Công dụng của đồng hồ điện gồm: đo điện trở, đo dòng điện, đo điện áp C, đo điện áp DC, kiểm tra thông mạch hoặc tiếp giáp bán dẫn. Cùng NgonAZ tìm hiểu ngay cách sử dụng đồng hồ đo điện đơn giản, đầy đủ các bước dưới đây nhé.
Các chức năng chính của đồng hồ đo điện đa năng
Trước khi tìm hiểu cách sử dụng đồng hồ đo điện, bạn cần biết các chức năng chính của sản phẩm này.
– Đo điện áp
Điện áp (ký hiệu là V) là giá trị cơ bản khi tiến hành đo trên một VOM. Điện áp có 2 loại gồm: điện áp xoay chiều (ký hiệu V-AC) và điện áp một chiều (ký hiệu V-DC).
- Điện áp xoay chiều được do bằng cách cắm que đo vào ổ điện thì đồng hồ sẽ hiển thị ở mức 220 – 230V.
- Điện áp một chiều thường được đo ở các nguồn điện nhỏ như pin.
– Đo dòng điện
Dòng điện ký hiệu A là giá trị cơ bản cần đo khi dùng đồng hồ vạn năng. Có 2 loại gồm dòng điện một chiều và dòng điện xoay chiều.
– Đo điện trở
Điện trở ký hiệu Ω là linh kiện được bố trí trong các bảng mạch. Vì thế, các mẫu đồng hồ đo điện thường được tích hợp thêm chức năng đo điện trở rất tiện lợi cho người sử dụng.
– Kiểm tra thông mạch
Đồng hồ đo điện đa năng còn thêm cả công việc đo thông mạch điện, hỗ trợ phát hiện các dây nối điện đã chính xác hay chưa, có bị đứt hay không. Điều này nhằm giúp việc kiểm tra, sửa chữa điện được nhanh chóng hơn.
Ngoài các chức năng cơ bản trên, một số đồng hồ điện đa năng còn giúp đo tụ điện ©, đo tần số (Hz), đo nhiệt độ (cả độ C và độ F), kiểm tra transistor (hFE), kiểm tra đi ốt,…
Cách sử dụng đồng hồ đo điện chi tiết nhất
Nếu muốn tìm hiểu cụ thể cách sử dụng đồng hồ đo điện thì đừng bỏ qua thông tin dưới đây nhé.
Hướng dẫn cách đo điện áp
- Bước 1: Trước tiên, bạn dDịch chuyển núm vặn trên thiết bị đến vị trí V~ để kích hoạt chức năng đo điện áp.
- Bước 2: Sau đó cắm que đo trên thiết bị. Đặt que đỏ ở vị trí cổng (VΩHz) và que đen ở vị trí cổng COM.
- Bước 3: Nhìn trên màn hình, bạn sẽ thấy chức năng đo đang hiển thị là DC (nghĩa là đang đo điện áp một chiều).
- Bước 4: Nhấn vào nút Select (màu xanh dương) trên thiết bị để thực hiện việc chuyển đo dòng điện áp một chiều (DC) sang dòng điện xoay chiều (AC).
- Bước 5: Tiến hành đưa que đo vào nguồn điện cần đo điện áp và đọc giá trị hiển thị trên màn hình.
Lưu ý:
- Nhìn trên màn hình, nếu trước chỉ số đo được có dấu (-) thì bạn đảo ngược que đo lại và thực hiện việc đo điện áp.
- Bạn điều chỉnh và chọn đúng thang đo AC khi muốn đo điện xoay chiều. Hoặc DC khi muốn đo điện áp một chiều nhằm giảm thiểu mức độ hỏng của thiết bị.
Hướng dẫn cách đo dòng điện
- Bước 1: Trước tiên, bạn di chuyển núm vặn đến vị trí đo dòng điện hiển thị mức A~ (đây là giá trị lớn nhất).
- Bước 2: Sau đó nhấn nút Select để chuyển chế độ AC (dòng điện xoay chiều) và DC (dòng điện một chiều) phù hợp.
- Bước 3: Bạn cắm que đo có màu đen vào vị trí cổng COM và que đỏ vào vị trí cổng A.
- Bước 4: Tiến hành đo và đọc kết quả hiển thị trên màn hình. Nếu giá trị nhỏ ở mức mA, bạn hãy chuyển thang đo về mA và cứ cắm lại que đỏ vào cổng μAmA để cho kết quả đo hiển thị chính xác hơn. Trường hợp hiển thị kết quả vẫn nhỏ, thì bạn chuyển tiếp sang đo ở vị trí cổng μA để tiến hành đo.
Lưu ý:
- Bạn chọn đúng thang đo để cho kết quả đo chính xác nhất.
- Phải gắn que đo kết nối chắc với mạch để tránh gây chập chờn và làm hỏng mạch.
- Không được dùng thang đo điện áp để đo dòng điện vì sẽ làm hỏng thiết bị.
Hướng dẫn cách đo điện trở
- Bước 1: Trước tiên bạn dịch chuyển núm vặn đến vị trí đo điện trở.
- Bước 2: Sau đó nhấn vào nút Select để bắt đầu thực hiện chức năng đo điện trở Ω.
- Bước 3: Bạn cắm que đỏ vào vị trí cổng VΩHz và que đen vào vị trí cổng COM.
- Bước 4: Tiến hành nối que đo vào hai chân của điện trở. Bạn nên thực hiện 2 lần đo để có kết quả hiển thị chính xác.
- Bước 5: Quan sát trên màn hình và lấy kết quả đo.
Lưu ý:
- Bạn cần tắt nguồn trước khi đo điện trở.
- Nếu đo điện trở (nhỏ hơn 10Ω), bạn nên cắm que đo và chân điện trở tiếp xúc tốt để cho kết quả hiển thị chính xác nhất.
- Nếu đo điện trở (lớn hơn 10kΩ), bạn nên tránh để tay tiếp xúc vào 2 que đo, vì có thể giảm độ chính xác khi đo điện trở.
- Không nên để đồng hồ ở thang đo điện trở khi đo điện áp hoặc đo dòng điện vì gây hỏng thiết bị.
- Tránh đo điện trở trực tiếp trong mạch vì linh kiện có thể bị sai số.
Hướng dẫn cách kiểm tra thông mạch
- Bước 1: Trước tiên, bạn di chuyển núm về vị trí đo điện trở/đo đi-ốt/thông mạch.
- Bước 2: Sau đó, nhấn vào nút Select để di chuyển về chế độ kiểm tra thông mạch (có hình âm thanh).
- Bước 3: Bạn tiến hành cắm que đỏ vào vị trí cổng VΩHz và que đen vào vị trí cổng COM.
- Bước 4: Sau đó cắm cả hai đầu que đo vào hai đầu mạch hoặc đoạn dây cần đo.
- Bước 5: Khi nghe tiếng bíp bíp nghĩa là mạch không bị đứt. Nếu thiết bị không phát ra tiếng thì mạch đang gặp vấn đề.
Hướng dẫn cách kiểm tra đi-ốt
- Bước 1: Trước tiên, bạn di chuyển núm vặn về vị trí khu vực đo điện trở/đi-ốt/thông mạch.
- Bước 2: Sau đó chọn nút Select để chuyển sang chế độ kiểm tra đi-ốt.
- Bước 3: Tiến hành cắm que đỏ vào vị trí cổng VΩHz và que đen vào cổng COM.
- Bước 4: Xác định vị trí hai cực Katot và Anot của đi-ốt. Tiếp đến, bạn nối que đen của đồng hồ vào cực Katot, trong khi que đỏ vào cực Anot (nghĩa là bạn đang thực hiện phương pháp đo thuận).
- Bước 5: Quan sát màn hình và đọc kết quả đo. Nếu hiển thị giá trị từ 0.25 – 0.3 là đi-ốt gecmani, còn giá trị từ 0.7 là đi-ốt silic.
- Bước 6: Tiến hành đảo chiều que đo nếu đồng hồ hiển thị dòng chữ “OL”, nghĩa là đi-ốt ổn.
Lưu ý: Nếu không thấy hiển thị kết quả, nghĩa là đi-ốt bị hỏng.
Hướng dẫn cách kiểm tra tụ điện
- Bước 1: Trước tiên, bạn di chuyển núm vặn về chức năng đo tụ điện.
- Bước 2: Sau đó cắm que đen vào vị trí cổng COM, còn que đỏ vào vị trí cổng VΩHz.
- Bước 3: Bạn thực hiện việc đo và đọc kết quả trên màn hình.
Hướng dẫn cách đo nhiệt độ
- Bước 1: Trước tiên, bạn điều chỉnh núm đến chức năng đo nhiệt độ °C(°F)
- Bước 2: Sau đó cắm sensor đo nhiệt độ vào cổng + – trên thiết bị.
- Bước 3: Đưa đầu sensor đến những vị trí mà bạn muốn đo.
- Bước 4: Cuối cùng nhìn trên màn hình và đọc giá trị nhiệt độ.
->> Tham khảo: Cách sử dụng viên xông chi tiết, hiệu quả, không sợ bỏng
Những ưu điểm và hạn chế của đồng hồ đo điện đa năng
Đồng hồ đo điện đa năng có 2 loại là hiển thị bằng kim và hiển thị bằng số. Tuy nhiên mỗi sản phẩm lại sở hữu ưu điểm và hạn chế riêng.
Đồng hồ hiển thị bằng kim
Ưu điểm:
- Sử dụng phổ biến trong việc kiểm tra các linh kiện bán dẫn (như transistor, đi-ốt,…).
- Giúp kiểm tra nhanh chóng các linh kiện trong mạch điện tử có bị hỏng hay không
- Dễ tìm mua và giá thành đa dạng, trung bình từ khoảng 120.000 – 300.000VND.
Hạn chế:
- Mạch điện tử và kim bên trong đồng hồ dễ bị hỏng nếu không sử dụng đúng cách.
- Khó khăn hơn trong việc đọc giá trị của điện áp, điện trở và dòng điện.
- Độ chính xác chưa được cao.
Đồng hồ hiển thị bằng số
Ưu điểm:
- Dễ theo dõi và đọc các giá trị số hiển thị trên màn hình đồng hồ.
- Có độ bền và độ chính xác cao.
- Tích hợp thêm một số chức năng tiện ích cho người dùng như đo điện dung, đo tần số,…
Hạn chế:
- Giá thành hơi cao, trung bình từ 600.000 – 2.600.000VND.
- Có thể gây khó khăn trong việc sử dụng, kiểm tra các linh kiện điện tử bị hư hỏng.
Những lưu ý khi sử dụng đồng hồ đo điện đa năng
Với cách sử dụng đồng hồ đo điện, bạn cần lưu ý một số điều sau để có được kết quả chính xác nhất:
– Cần chỉnh thang đo chính xác giúp cho đồng hồ không bị hỏng hoặc không thể tiến hành đo được giá trị cần thiết.
– Không để thang điện trở hoặc thang đo dòng điện khi bạn muốn đo điện áp, như:
- Muốn đo điện áp ở nguồn AC mà chỉnh nhầm thang đo điện trở thì dễ làm hỏng các điện trở bên trong đồng hồ.
- Muốn đo điện áp AC mà chỉnh nhầm vào thang đo dòng điện, thì dễ gây hỏng đồng hồ.
- Chỉnh thang đo áp DC mà đo vào nguồn AC, sẽ khiến kim đồng hồ không báo (nhưng không gây hỏng thiết bị).
Lời kết
Như vậy là bạn đã biết cách sử dụng đồng hồ đo điện chi tiết và cụ thể nhất. Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp mọi người biết những điều cơ bản lúc cần dùng đến nhé.