Văn hóa Nhật Bản nổi bật với hình ảnh “hoa anh đào” rực rỡ, những bộ truyện tranh, phim hoạt hình nổi tiếng như One Piece, Thám tử lừng danh Conan, Doremon,… Nếu yêu thích đất nước “Mặt trời mọc”, các mẹ có thể chọn một số tên tiếng Nhật hay cho nữ đặt cho gái yêu của mình nhé. Tên ở nhà độc đáo, mới lạ và ý nghĩa cũng rất quan trọng đó nhé.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ sinh vào mùa XUÂN
STT
TÊN TIẾNG NHẬT
KANJI
Ý NGHĨA
1
Haruhi (はるひ)
春陽 (Xuân Dương)
Haruhi nghĩa là mặt trời mùa xuân. (Chữ Dương 陽 trong “thái dương” có nghĩa là mặt trời.)
2
Haruka (はるか)
春香 (Xuân Hương)
Haruka có nghĩa là hương thơm mùa xuân.
3
Harume (はるめ)
春芽 (Xuân Nha)
Harume dịch là mầm non mùa xuân.
4
Haruna (はるな)
陽菜 (Dương Thái)
Những khóm hoa cải vàng tươi, đầy sức sống dưới ánh nắng mặt trời.
5
Kanon (かのん)
花音 (Hoa Âm)
Kanon có nghĩa là thanh âm của hoa, chữ 音 có nghĩa là âm thanh.
6
Koharu (こはる)
小春 (Tiểu Xuân)
Koharu là mùa xuân bé nhỏ.
7
Midori (みどり)
緑 (Lục)
Midori có nghĩa là màu xanh lục. Mùa xuân cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc nên xanh lục được xem là màu sắc đặc trưng cho mùa xuân.
8
Mika (みか)
美芽 (Mỹ Nha)
Mika có nghĩa là chồi non xinh đẹp.
9
Misaki (みさき)
美咲 (Mỹ Tiếu)
美 có nghĩa là đẹp, còn 咲 có nghĩa là nở hoa. Misaki tượng trưng cho một bông hoa đang trong thời kỳ đẹp nhất, rực rỡ, xinh đẹp khiến ai cũng phải ngước nhìn.
10
Momoha (ももは)
百春 (Bách Xuân)
Momoha có cách đọc khá lạ khi kết hợp hai Kanji quen thuộc: 百 là một trăm và 春 là mùa xuân.
11
Rika (りか)
梨花 (Lê Hoa)
Rika có nghĩa là hoa của cây lê.
12
Sakura (さくら)
桜 (Anh)
Sakura còn được gọi là hoa anh đào, loài hoa tượng trưng cho mùa xuân ở Nhật.
13
Satsuki
皐月 (Cao Nguyệt)
Satsuki là cách đọc tháng 5 theo âm lịch của người Nhật ngày xưa. Tháng 5 được xem là tháng cuối cùng của mùa xuân. Tuy lịch dương và lịch âm có chênh lệch nhau nhưng cái tên Satsuki vẫn được rất nhiều người lựa chọn để đặt tên cho các bé gái sinh vào mùa xuân.
14
Wakaba (わかば)
若葉 (Nhược Diệp)
Wakaba là sự kết hợp giữa 若 (trẻ) và 葉 (chiếc lá), có nghĩa là lá non, chồi non.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ sinh vào mùa HẠ
STT
TÊN TIẾNG NHẬT
KANJI
Ý NGHĨA
1
Akika (あきか)
明夏 (Minh Hạ)
明 có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa. Akika có nghĩa là một mùa hạ tươi sáng.
2
Ayaka (あやか)
彩夏 (Thái Hạ)
Chữ 彩 thường xuất hiện trong một số từ như 彩色 (sắc thái), 五彩 (ngũ sắc),… với ý nghĩa là điểm tô, trang điểm. Ayaka gợi lên hình ảnh một mùa hạ rực rỡ, tươi vui, đủ màu sắc.
3
Chika (ちか)
千夏 (Thiên Hạ)
Chika có nghĩa là một nghìn mùa hạ, chữ 千 có nghĩa là một nghìn.
4
Fuuka (ふうか)
風夏 (Phong Hạ)
風 là cơn gió, Fuuka có nghĩa là một mùa hè mát mẻ, đầy gió.
5
Hikari (ひかり)
陽花里 (Dương Hoa Lý)
Hikari được ghép từ tận ba chữ Kanji: 陽 là mặt trời, 花 là hoa và 里 là làng (giống như trong 郷里 là quê hương, cố hương). Hikari có thể hiểu là cánh đồng hoa dưới ánh mặt trời.
6
Hiroe (ひろえ)
洋恵 (Dương Huệ)
恵 trong 天恵 (lộc trời) có nghĩa là sự ban ơn, ân huệ. Hiroe có nghĩa là sự ban ơn từ biển cả.
7
Hiroka (ひろか)
洋花 (Dương Hoa)
洋 xuất hiện trong chữ 大洋 (đại dương) có nghĩa là biển. Hiroka nghĩa là bông hoa của biển.
8
Hiroko (ひろこ)
洋子 (Dương Tử)
洋 là đại dương, 子 là đứa trẻ. Hiroko có nghĩa là đứa con của biển.
9
Hiromi (ひろみ)
洋美 (Dương Mỹ)
洋 bắt nguồn từ 大洋 (đại dương), Hiromi có nghĩa là vẻ đẹp của đại dương.
10
Hiyori (ひより)
陽愛 (Dương Ái)
陽 là mặt trời, 愛 là tình yêu. Hiyori có thể dịch theo kiểu lãng mạn là tình yêu dưới ánh mặt trời.
11
Ichika (いちか)
一夏 (Nhất Hạ)
Ichika có ý nghĩa là “một mùa hạ” hoặc “mùa hạ duy nhất”.
12
Karen (かれん)
夏蓮 (Hạ Liên)
Karen là hoa sen mùa hạ.
13
Natsuki (なつき)
夏希 (Hạ Hi)
Natsuki là ước mơ mùa hạ, chữ 希 thường xuất hiện trong từ “hi vọng” có nghĩa mong muốn, ước mơ.
14
Natsune (なつね)
夏音 (Hạ Âm)
Natsune có nghĩa là âm thanh mùa hạ, chữ 音 có nghĩa là âm thanh.
15
Youka (ようか)
洋香 (Dương Hương)
洋 là biển lớn, Youka có nghĩa là hương thơm của biển.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ sinh vào mùa THU
STT
TÊN TIẾNG NHẬT
KANJI
Ý NGHĨA
1
Aika (あいか)
秋風 (Thu Phong)
秋 là mùa thu, 風 là cơn gió. Vì vậy, Aika có nghĩa là cơn gió mùa thu.
2
Akie (あきえ)
秋江 (Thu Giang)
秋 là mùa thu, 江 là dòng sông. Akie có nghĩa là con sông mùa thu.
3
Akiha (あきは)
秋葉 (Thu Diệp)
Chữ 葉 có nghĩa là chiếc lá, Akiha là lá mùa thu.
4
Akiko (あきこ)
秋子 (Thu Tử)
Akiko hiểu đơn giản là đứa trẻ mùa thu hay đứa bé sinh vào mùa thu.
5
Akimi (あきみ)
秋季実 (Thu Quý Thực)
秋 là mùa thu, 季 là mùa (giống như trong 四季 – tứ quý) , 実 là trái cây. Do đó, Akimi chính là hoa quả mùa thu.
6
Akiri (あきり)
秋梨 (Thu Lê)
秋 là mùa thu, 梨 là quả lê. Akiri có nghĩa là quả lê mùa thu.
7
Kako (かこ)
楓子 (Phong Tử)
楓 là cây phong, Kako có nghĩa là cây phong nhỏ.
8
Karin (かりん)
華梨 (Hoa Lê)
華 thường xuất hiện trong chữ 栄華 (vinh hoa), 繁華 (phồn hoa), có nghĩa là rực rỡ, hoa lệ. Mùa thu là mùa thu hoạch của các loại hoa quả, bao gồm cả lê. Karin có cách phát âm rất đáng yêu, nghĩa là quả lê đẹp nhất.
9
Miaki (みあき)
美秋 (Mỹ Thu)
Miaki có nghĩa là một mùa thu đẹp.
10
Mizuki (みづき)
美月 (Mỹ Nguyệt)
Trung thu là một trong những ngày lễ phổ biến vào mùa thu ở Nhật. Đây cũng được xem là thời điểm mà mặt trăng đẹp nhất. Vì vậy, cái tên Mizuki mang ý nghĩa là “trăng đẹp”.
11
Momiji (もみじ)
紅葉 (Hồng Diệp)
Momiji được xem là vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu Nhật Bản. Mặc dù được viết dưới dạng Kanji là Hồng Diệp, tức lá đỏ, nhưng trong thực tế, Momiji được dùng chung cho tất cả các hiện tượng lá cây đổi màu vào mùa thu, bất kể là nâu, vàng hay đỏ.
12
Rika (りか)
梨楓 (Lê Phong)
Rika được ghép từ tên của hai loài cây là cây lê và cây phong. Sở dĩ đây được xem là cái tên tượng trưng cho mùa thu vì vào thu là thời điểm hoa lê kết quả và lá phong chuyển sắc.
13
Satsuki (さつき)
楓月 (Phong Nguyệt)
Satsuki có nghĩa là cây phong và mặt trăng, hai sự vật tượng trưng cho mùa thu ở Nhật.
14
Suzuka (すずか
涼香 (Lương Hương)
Suzuka là tên gọi chứa đựng những nét đặc trưng không khí mùa thu, mát mẻ dễ chịu và ngập tràn hương thơm. 涼 có nghĩa là mát mẻ, còn 香 có nghĩa là hương thơm.
15
Yuzuki (ゆづき
優月 (Ưu Nguyệt)
優 thường xuất hiện trong các từ như 優先 (ưu tiên), 優勢 (ưu thế), có nghĩa là ưu việt, trên hết. Vậy nên, Yuzuki có nghĩa là mặt trăng hoàn mỹ, mặt trăng đẹp nhất.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ sinh vào mùa ĐÔNG
STT
TÊN TIẾNG NHẬT
KANJI
Ý NGHĨA
1
Fuyuka (ふゆか)
冬華 (Đông Hoa)
Chữ 華 thường sử dụng trong các từ 繁華 (phồn hoa), 栄華 (vinh hoa), nghĩa là lộng lẫy, hoa lệ. Fuyuka là vẻ đẹp rực rỡ của mùa đông.
2
Fuyuki (ふゆき)
冬喜 (Đông Hỉ)
喜 có nghĩa là vui mừng, phấn khởi. Fuyuki có nghĩa là niềm vui mùa đông.
3
Fuyumi (ふゆみ)
冬美 (Đông Mỹ)
美 là đẹp, Fuyumi là vẻ đẹp của mùa đông.
4
Fuyutsuki (ふゆつき)
冬月 (Đông Nguyệt)
Fuyutsuki có nghĩa là mặt trăng mùa đông.
5
Hyouka (ひょうか)
氷花 (Băng Hoa)
氷 có nghĩa là đóng băng, băng đá. Hyouka có nghĩa là đóa hoa làm từ băng hoặc đóa hoa trong băng tuyết.
6
Kazumi (かずみ)
冬珠 (Đông Châu)
Tên gọi này sử dụng một cách đọc rất ít gặp của chữ 冬 là kazu (かず). 珠 có nghĩa là ngọc trai, Kazumi dịch là viên ngọc mùa đông.
7
Miyu (みゆ)
海雪 (Hải Tuyết)
海 là biển, 雪 là tuyết. Miyu có nghĩa là tuyết rơi trên biển.
8
Reika (れいか)
冷香(Lãnh Hương)
冷 là lạnh lẽo, 香 là mùi hương. Reika có nghĩa là hương thơm lạnh giá.
9
Shirayuki (しらゆき)
白雪 (Bạch Tuyết)
Shirayuki có nghĩa là tuyết trắng. Nàng Bạch Tuyết trong tiếng Nhật gọi là Shirayuki Hime (白雪姫).
10
Touka (とうか)
冬歌 (Đông Ca)
歌 có nghĩa là bài ca, ca hát. Do đó, Touka được dịch nghĩa là khúc ca mùa đông.
11
Yuka (ゆか)
雪香 (Tuyết Hương)
雪 là tuyết, 香 là hương thơm. Yuka có nghĩa là mùi hương của tuyết.
12
Yuki (ゆき)
雪 (Tuyết)
Yuki trong tiếng Nhật có nghĩa là tuyết.
13
Yukiko (ゆきこ)
雪子 (Tuyết Tử)
雪 là tuyết, 子 là đứa trẻ. Yukiko nghĩa là đứa bé tuyết.
14
Yuma (ゆま)
雪舞 (Tuyết Vũ)
舞 có nghĩa là nhảy múa, khiêu vũ. Yuma có nghĩa là vũ điệu của tuyết.
15
Yumi (ゆみ)
雪見 (Tuyết Kiến)
見 trong tiếng Nhật dưới dạng động từ có nghĩa là nhìn thấy, nhìn xem. Do đó, Yumi ở đây có thể dịch là “trông thấy tuyết” hoặc “ngắm tuyết” đều được.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ thích màu VÀNG
STT
TÊN TIẾNG NHẬT
KANJI
Ý NGHĨA
1
Asagi (あさぎ)
浅黄 (Thiển Hoàng)
浅 có nghĩa là nông cạn, không sâu. Asagi là màu vàng nhạt.
2
Kanae (かなえ)
金枝 (Kim Chi)
金 là màu vàng kim, 枝 là cành cây. Kanae dịch theo nghĩa đen là nhánh cây bằng vàng. Ngoài ra, 金枝 còn xuất hiện trong câu thành ngữ 金枝玉葉 (kim chi ngọc diệp), có nghĩa là cành vàng lá ngọc, ý chỉ những tiểu thư có xuất thân quyền quý.
3
Kanaito (かないと)
金糸 (Kim Mịch)
金 là màu vàng kim, 糸 là sợi chỉ. Kanaito có nghĩa là sợi chỉ vàng.
4
Kaneko (かねこ)
金子 (Kim Tử)
金 là vàng, 子 là đứa trẻ. Kaneko được hiểu là đứa trẻ quý như vàng.
5
Kihime (きひめ)
黄姫 (Hoàng Cơ)
姫 trong tiếng Nhật có nghĩa là công chúa. Kihime là nàng công chúa màu vàng (hay nàng công chúa trong trang phục màu vàng).
6
Kiho (きほ)
黄帆 (Hoàng Phàm)
黄 là màu vàng, 帆 là cánh buồm. Kiho là cánh buồm màu vàng.
7
Kisa (きさ)
黄砂 (Hoàng Sa)
黄 là màu vàng, 砂 là bãi cát. Kisa có nghĩa là cát vàng.
8
Kiyomi (きよみ)
黄葉美 (Hoàng Diệp Mỹ)
黄 là màu vàng, 葉 là chiếc lá, còn 美 là xinh đẹp. Kiyomi có nghĩa là vẻ đẹp của lá vàng.
9
Maki (まき)
真黄 (Chân Hoàng)
真 nghĩa là chân chính, chân thực. Maki nghĩa là màu vàng thuần túy, màu vàng thực sự.
10
Ouka (おうか)
黄佳 (Hoàng Giai)
佳 bắt nguồn từ 佳人 (giai nhân), nghĩa là xinh đẹp, quý giá. Ouka là vẻ đẹp của màu vàng.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ thích màu XANH
STT
TÊN TIẾNG NHẬT
KANJI
Ý NGHĨA
1
Aika (あいか)
藍花 (Lam Hoa)
藍 là màu xanh đậm, 花 là bông hoa. Aika có nghĩa là bông hoa màu xanh.
2
Aki (あき)
青月 (Thanh Nguyệt)
Aki có nghĩa là ánh trăng xanh.
3
Ami (あみ)
青緑 (Thanh Lục)
Ami là cái tên chứa đựng cả hai màu xanh, xanh dương và xanh lục.
4
Aomi (あおみ)
青珠 (Thanh Châu)
珠 có nghĩa là ngọc trai. Aomi là viên ngọc màu xanh.
5
Aori (あおり)
青莉 (Thanh Lị)
莉 bắt nguồn từ 茉莉 (hoa nhài). Aori có nghĩa là bông hoa nhài màu xanh.
6
Hekiru (へきる)
碧流 (Bích Lưu)
碧 là ngọc bích, 流 là dòng chảy. Hekiru có nghĩa là dòng nước màu ngọc bích.
7
Kiyora (きよら)
青良 (Thanh Lương)
Chữ 良 thường dùng trong các từ như 良医 (lương y), 良友 (bạn tốt) với ý nghĩa là tốt đẹp. Kiyora có nghĩa là màu xanh tốt đẹp.
8
Mio (みお)
美青 (Mỹ Thanh)
Mio có nghĩa là màu xanh tuyệt đẹp.
9
Sara (さら)
紗藍 (Sa Lam)
紗 là vải lụa, 藍 là màu xanh đậm. Sara có nghĩa là tấm lụa màu xanh
10
Seiran (せいらん)
Seiran (せいらん)
蘭 trong tiếng Nhật có nghĩa là hoa lan. Seiran là hoa lan màu xanh
Tên tiếng Nhật hay cho nữ cảm hứng từ loài hoa
STT
TÊN TIẾNG NHẬT
KANJI
Ý NGHĨA
1
Himawari (ひまわり)
向日葵 (Hướng Nhật Quỳ)
Himawari trong tiếng Nhật có nghĩa là hoa hướng dương.
2
Houka (ほうか)
鳳花(Phượng Hoa)
鳳花 bắt nguồn từ 鳳仙花, có nghĩa là hoa phượng tiên.
3
Kikyou (ききょう)
葵香 (Quỳ Hương)
葵 có thể hiểu là hoa hướng dương (向日葵) hay hoa thục quỳ (花葵). Kikyou dịch là hương thơm của hoa quỳ.
4
Kyouka (きょうか)
杏佳(Hạnh Giai)
杏 trong tiếng Nhật có nghĩa là cây hạnh (tuy hơi giống với 梅 (ume) nhưng là một loài cây khác). 杏佳 có nghĩa là vẻ đẹp của hoa hạnh.
5
Mia (みあ)
美杏 (Mỹ Hạnh)
杏 là cây hạnh. Mia nghĩa là bông hoa hạnh xinh đẹp.
6
Miran (みらん)
美蘭(Mỹ Lan)
蘭 là hoa lan, Miran nghĩa là đóa lan xinh đẹp.
7
Misaki (みさき)
美咲桔 (Mỹ Tiếu Kết)
美 là vẻ đẹp, 咲 là nở hoa, còn 桔 thì bắt nguồn từ 桔梗, có nghĩa là hoa cát cánh. Misaki có nghĩa là hoa cát cánh đang trong thời kỳ khoe sắc tuyệt đẹp.
8
Rinka (りんか)
鈴蘭 (Linh Lan)
鈴蘭 ngoài Rinka còn có cách đọc khác là Suzuran, có nghĩa là hoa linh lan hay hoa lan chuông.
9
Saki (さき)
咲葵 (Tiếu Quỳ)
葵 trong 向日葵 có nghĩa là hoa hướng dương. 咲 có nghĩa là sự ra hoa, nở hoa. Saki là hoa hướng dương đang nở.
10
Sayuri (さゆり)
咲百合(Tiếu Bách Hợp)
咲 là nở hoa, còn 百合 là hoa bách hợp. Sayuri có nghĩa là bách hợp nở hoa.
11
Shika(しか)
紫花 (Tử Hoa)
紫 là màu tím, 花 là bông hoa. Dựa trên cách lý giải này thì Shika có thể dịch là bông hoa màu tím. Ngoài cách hiểu trên, 紫花 còn được cho là cách viết rút gọn từ 紫陽花 (Tử Dương Hoa), cũng chính là tên gọi của hoa cẩm tú cầu.
12
Sumire (すみれ)
菫 (Cận)
Sumire có nghĩa là hoa bướm hay hoa pansy (viola).
13
Tsubaki (つばき)
椿 (Xuân)
Tsubaki trong tiếng Nhật có nghĩa là hoa trà.
14
Tsukimi (つきみ)
月美 (Nguyệt Mỹ)
月美 là cách viết rút gọn của 月下美人 (người đẹp dưới trăng), cũng chính là tên gọi của hoa quỳnh trong tiếng Nhật.
15
Yuri (ゆり)
百合 (Bách Hợp)
Yuri có nghĩa là hoa bách hợp, còn có cách gọi khác là hoa huệ tây hay hoa loa kèn.
Như vậy, chúng tôi đã có những gợi ý tên tiếng Nhật hay cho nữ để mọi người cùng tham khảo. Đều là tên đẹp, ý nghĩa đúng không nào. Mau chọn ngay một cái tên dành tặng công chúa đáng yêu nhà bạn nhé.