Đất nước Pháp mộng mơ là điểm đến mơ ước của rất nhiều người. Nếu thích một cái tên khác biệt cho công chúa nhỏ nhà mình, tại sao mình lại không thử đặt tên tiếng Pháp nhỉ. Đảm bảo sẽ rất HOT. Tuy nhiên lưu ý bạn đọc và phát âm chính xác để không gây khó khăn cho con trong giao tiếp về sau. Tìm hiểu ngay 1001+ những tên tiếng Pháp hay cho nữ vừa đẹp vừa ý nghĩa dưới đây nhé.
Tìm hiểu về nước Pháp
Pháp nổi tiếng trên toàn thế giới với “kinh đô ánh sáng Paris”, Khải Hoàn Môn, tháp Effel, ẩm thực,… Và đặc biệt bạn sẽ còn mê đắm hơn nữa với cánh đồng hoa oải tím tím mộng mơ hay dòng sông Seine thơ mộng.
Nước Pháp được ví như bản tình ca đầy kiêu sa và diễm lệ. Những quý cô nơi đây cũng rất thanh lịch, nhẹ nhàng và quyến rũ. Nếu mơ ước công chúa nhà mình thừa hưởng nét đẹp trên thì bạn có thể chọn một cái tên tiếng Pháp hay cho nữ. Lớn lên con sẽ trở thành một quý cô sang trọng, lãng mạn.
Vì sao đặt tên tiếng Pháp lại được ưa chuộng?
Có một số lý do tại sao tên tiếng Pháp lại được ưa chuộng.
- Tiếng Pháp được coi là một ngôn ngữ lãng mạn và thanh lịch. Những cái tên tiếng Pháp thường được liên tưởng đến sự quyến rũ, tinh tế và sang trọng.
- Tiếng Pháp là một ngôn ngữ phổ biến trên thế giới. Có hơn 200 triệu người trên thế giới nói tiếng Pháp, vì vậy những cái tên tiếng Pháp có thể dễ dàng được phát âm và hiểu bởi nhiều người.
- Tiếng Pháp là một ngôn ngữ đẹp. Nhiều người cho rằng tiếng Pháp là một ngôn ngữ đẹp và những cái tên tiếng Pháp thường được coi là dễ nghe và dễ nhớ.
Lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ
So với một số ngôn ngữ khác, tiếng Pháp có thể hơi khó phát âm. Nhưng không sao cả, khi quen rồi bạn lại thấy rất hay. Trước khi đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ, bạn chú ý những điều sau:
– Tìm hiểu ý nghĩa của tên: Các mẹ có thể lên mạng hoặc tra từ điển xem tên tiếng Pháp đó ý nghĩa cụ thể ra sao. Nếu nghĩa quá xấu thì bỏ qua và tìm tên khác. Một tên gọi hay, đẹp, ý nghĩa sẽ mang lại cho con nhiều may mắn trong cuộc sống hơn.
– Chọn tên dễ phát âm: Vì tiếng Pháp không phải là ngôn ngữ quá quen thuộc như tiếng Anh. Để thuận tiện cho mọi người gọi con sau này, cha mẹ nên chọn tên thật đơn giản, dễ đọc. Đừng tìm tên quá dài hay khó đọc sẽ gây trở ngại cho con trong giao tiếp.
– Chọn tên đúng giới tính: Trong tiếng Pháp cũng có tên riêng dành cho nam và dành cho nữ. Bạn nên tìm hiểu xem tên này người Pháp hay dùng cho con trai hay con gái để tránh nhầm lẫn nhé.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện cái đẹp
Danh sách tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện cái đẹp mà bạn có thể đặt cho con gái của mình nhé.
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Angelie | Đẹp tuyệt trần. |
2 | Aline | Cái đẹp. |
3 | Belle | Sự đẹp đẽ. |
4 | Céline | Xinh đẹp. |
5 | Fae | Tiên nữ. |
6 | Jolie | Cái đẹp. |
7 | Mallorie | Xinh đẹp rạng ngời. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ trong sáng, dịu dàng
Rất nhiều những tên tiếng Pháp hay cho nữ trong sáng, dịu dàng.
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Amabella | Đáng yêu, duyên dáng. |
2 | Adalene | Người con gái xinh đẹp, đáng yêu. |
3 | Bridgette | Tinh khiết và nữ tính. |
4 | Blanche | Màu trắng tinh khôi. |
5 | Charlette | Nữ tính, đáng yêu. |
6 | Cateline | Sự tinh khiết, trong trắng có nguồn gốc từ Katherine. |
7 | Charlise | Nữ tính, thông minh. |
8 | Claire | Trong trắng. |
9 | Cléméntine | Sự dịu dàng. |
10 | Eulalie | Sự ngọt ngào, dịu dàng. |
11 | Isobelle | Cô gái có mái tóc vàng xinh xắn. |
12 | Juleen | Cô gái dịu dàng, nữ tính. |
13 | Jourdan | Cô nàng đáng yêu. |
14 | Katherine | Sự trong sáng thuần khiết. |
15 | Mirabelle | Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương. |
16 | Minette | Dễ thương, được nhiều người yêu quý. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện cao sang, quý tộc
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Adele | Quý tộc. |
2 | Adeline | Cao sang, quý phái. |
3 | Annette | Nhã nhặn. |
4 | Antoinette | Vô cùng quý giá. |
5 | Angeletta | Nàng thiên thần kiêu sa. |
6 | Bijou | Món trang sức cực kỳ quý giá. |
7 | Chantel | Cô nàng lạnh lùng, quyến rũ. |
8 | Calliandra | Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng. |
9 | Dior | Sắc đẹp quý phái. |
10 | Fanny | Vương miện. |
11 | Helene | Tỏa sáng |
12 | Jade | Đá quý. |
13 | Léna | Sự quyến rũ. |
14 | Marie | Quyến rũ. |
15 | Michella | Món quà quý giá và độc nhất vô nhị. |
16 | Maika | Cô tiểu thư xinh xắn, duyên dáng. |
17 | Nadeen | Nét đẹp quý phái. |
18 | Sarah | Nữ hoàng. |
19 | Saika | Rực rỡ |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ giàu sang, may mắn
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Auriane | Vàng bạc. |
2 | Adalicia | Biểu tượng quý tộc, giàu sang. |
3 | Adalie | Vẻ đẹp quý tộc, giàu sang, phú quý. |
4 | Bijou | Trang sức quý giá. |
5 | Bibiane | Cuộc sống tràn ngập niềm vui. |
6 | Bernadina | An yên, hạnh phúc. |
7 | Colette | Chiến thắng, vinh quanh. |
8 | Edwige | Chiến binh. |
9 | Elwyn | Ánh hào quang rực rỡ. |
10 | Elaine | Cuộc đời nhiều thay đổi tích cực. |
11 | Fanette | Sự chiến thắng oanh liệt. |
12 | Faustine | May mắn. |
13 | Felicity | Hạnh phúc. |
14 | Laurence | Kẻ chiến thắng. |
15 | Marcheline | Niềm tin và hy vọng. |
16 | Magaly | Con như viên ngọc sáng, quý báu. |
17 | Nalini | Ánh sáng của niềm hy vọng. |
18 | Nadiya | Mong con có cuộc sống giàu sang. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thông minh, giỏi giang, lanh lợi
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Alyssandra | Nàng hậu duệ của nhân loại. |
2 | Aimée | Dễ mến |
3 | Brigitte | Cô gái siêu phàm. |
4 | Bernadette | Can đảm, mạnh mẽ. |
5 | Burnice | Sự chiến thắng, hào quang. |
6 | Cachet | Niềm tin, uy tín. |
7 | Charlene | Dũng khí to lớn, dám đương đầu với khó khăn. |
8 | Echelle | Xinh đẹp, quyền năng. |
9 | Fanchon | Thông minh, tài năng, bác ái. |
10 | Jaimin | Người con gái đa tài, đức hạnh. |
11 | Jean-Baptiste | Tấm gương đẹp. |
12 | Jannina | Ái nữ duyên dáng, nết na. |
13 | Jordane | Năng lượng, hoạt bát. |
14 | Mahieu | Món quà quý báu của Thiên Chúa. |
15 | Maine | Con là cô gái tài năng, lanh lợi. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ nhân ái, hiền lành
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Adorlee | Tấm lòng từ bi, nhân ái. |
2 | Amy | Được yêu quý. |
3 | Bernette | Con là người có tấm lòng nhân hậu. |
4 | Berthe | Tiểu thư hiểu chuyện. |
5 | Charity | Thường xuyên làm việc thiện nguyện. |
6 | Chantelle | Cô gái có tấm lòng nhân hậu, bác ái. |
7 | Charisse | Vẻ đẹp của sự tử tế. |
8 | Isabelle | Sự tình nguyện |
9 | Joella | Một người uy tín. |
10 | Jeannine | Mong con có cuộc sống an yên, thú vị. |
11 | Minetta | Có trách nhiệm với mọi công việc. |
12 | Michela | Điều kỳ diệu. |
13 | Manette | Lương thiện, cuộc sống hòa bình. |
14 | Margaux | Kính trên nhường dưới, biết cách hòa nhịp với cộng đồng. |
15 | Nannette | Luôn giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn, đáng thương. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ là tên loài hoa
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Cerise | Hoa anh đào. |
2 | Eglantine | Hoa hồng. |
3 | Floriane | Tên tiếng Pháp hay cho nữ ý nghĩa là bông hoa |
4 | Jasmeen | Hoa nhài. |
5 | Jessamyn | Tên của hoa nhài. |
6 | Jonquille | Hoa thủy tiên. |
7 | Pissenlit | Hoa bồ công anh. |
8 | Rosé | Hoa hồng. |
9 | L’orchidée | Ý nghĩa là hoa lan. |
10 | Lavande | Hoa oải hương. |
11 | Lys | Tên tiếng Pháp hay cho nữ ý nghĩa là hoa ly. |
12 | Marguerite | Hoa cúc. |
13 | Pensée | Hoa cánh bướm. |
14 | Tulipe | Hoa tulip. |
15 | Tournesol | Hoa mặt trời. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ là địa danh nổi tiếng
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Bastille | Pháo đài nổi tiếng ở Paris bị bão táp bởi một đám đông trong thời cách mạng. |
2 | Bordeaux | Thành phố cảng thơ mộng bên sông Garonne với rượu vang. |
3 | Cannes | Mang tên thành phố bên bờ biển, nổi tiếng với liên hoan phim Cannes. |
4 | Eiffel | Biểu tượng tháp Eiffel lung linh và rạng rỡ nhất nước Pháp. |
5 | Lyon | Một thành phố đông dân ở miền Đông và Trung của nước Pháp. |
6 | Louvre | Tên bảo tàng lớn nhất thế giới, một địa danh ở Paris. |
7 | Lafayette | Tên Pháp hay cho nữ mang tên thành phố Louisiana. |
8 | Marseille | Thành phố ven biển miền nam nước Pháp, là thành phố lớn thứ hai sau Paris. |
9 | Moulin Rouge | Cái nôi phát triển các điệu nhảy hiện đại. |
10 | Normandy | Một trong những vùng nổi tiếng. Nơi đây được quốc tế biết đến nhiều nhất với cuộc xâm lăng Normandy trong Thế chiến II. |
11 | Notre Dame | Mang ý nghĩa là “Đức Mẹ Paris”. Biểu tượng nhà thờ Đức Bà (nhà thờ Công giáo thời trung cổ). |
12 | Paris | Thủ đô – thành phố đông dân nhất nước Pháp. |
13 | Riviera | Bờ biển Địa Trung Hải quyến rũ ở góc Đông Nam của nước Pháp. |
14 | Seine | Dòng sông nổi tiếng trải dài nước Pháp |
15 | Toulouse | Thành phố bên bờ sông Garonne. |
16 | Versailles | Cung điện Versailles (một lâu đài hoàng gia). |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự ngọt ngào
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Aliénor | Ánh sáng. |
2 | Astrid | Mạnh mẽ. |
3 | Axelle | Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa yên bình. |
4 | Avril | Tháng 4 – Thể hiện ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như những ngày đầu hè. |
5 | Bernadette | Lòng quả cảm. |
6 | Camille | Tự do phóng khoáng. |
7 | Caroline | Mạnh mẽ. |
8 | Charlotte | Sự tự do. |
9 | Chloé | Tên tiếng Pháp hay cho nữ có ý nghĩa là tuổi trẻ, thanh xuân. |
10 | Clara | Ánh sáng. |
11 | Elania | Rạng rỡ, lấp lánh. |
12 | Eloise | Sức khỏe. |
13 | Emeline | Tên tiếng Pháp hay cho nữ ý nghĩa là cần cù. |
14 | Esmée | Cô nàng được yêu mến. |
15 | Esther | Vì tinh tú lấp lánh. |
16 | Holly | Sự ngọt ngào. |
17 | Jeanne | Sự duyên dáng. |
18 | Josephine | Giấc mơ ngọt ngào. |
19 | Julie | Thanh xuân. |
20 | Justyne | Lời nói thật. |
21 | Karine | Mang ý nghĩa dễ mến, đáng yêu. |
22 | Liana | Ý nghĩa là may mắn. |
23 | Madeleine | Người phụ nữ của Magdalene. |
24 | Nora | Con là ánh sáng soi chiếu cuộc đời bố mẹ. |
25 | Nadeen | Người phụ nữ có gốc ở Nadia. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện cá tính và thời thượng
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Adeline | Sự cao quý. |
2 | Charlotte | Người tự do. |
3 | Clementine | Nhân từ. |
4 | Claire | Tươi sáng. |
5 | Eloise | Sức khỏe. |
6 | Elodie | Người giàu có. |
7 | Esme | Yêu quý. |
8 | Margot | Hòa bình. |
9 | Ottilie | Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ trong chiến đấu. |
10 | Sophie | Sự khôn ngoan. |
Tên tiếng Pháp hay cho nữ khác
STT | TÊN TIẾNG PHÁP | Ý NGHĨA |
1 | Anna | Sự ân sủng, sự biết ơn, sự tao nhã. |
2 | Amelie | Làm việc chăm chỉ, siêng năng |
3 | Alexia | Trợ giúp, ủng hộ |
4 | Aurore | Vàng |
5 | Aurélie Glowing | Bình minh |
6 | Aya | Đăng ký |
7 | Benazir | Độc đáo, chưa từng có |
8 | Blessing | Trong trắng |
9 | Clarisse | Rõ ràng |
10 | Camille | Bàn thờ Knaap |
11 | Clara | Sáng, bóng |
12 | Chloe | Trẻ xanh |
13 | Evelyne | Dễ chịu |
14 | Eve | Cuộc sống |
15 | Eva | Mang lại sự sống |
16 | Fabienne | Người trồng đậu |
17 | Flavie | Màu vàng |
18 | Jenny-Lee | Màu mỡ |
19 | Jonathan | Món quà của Thiên Chúa |
20 | Joyce | Vui vẻ |
21 | Ghislaine | Mũi tên |
22 | Houda | Trên con đường bên phải |
23 | Hlalia | Mặt trăng |
24 | Katia | Tinh khiết |
25 | Lilou | Thiên Chúa đã tuyên thệ nhậm chức |
26 | Laura | Nguyệt quế vinh quang |
27 | Laurie | Lá nguyệt quế |
28 | Linda | Lá chắn của cây Bồ gỗ |
29 | Lisa | Thiên Chúa đã tuyên thệ nhậm chức |
30 | Lucie | Văn hoa |
31 | Melissa | Mật ong |
32 | Morgane | Cân đối, làm sạch |
33 | Mitsuko | Con của ánh sáng |
34 | Marjorie | Trang trí |
35 | Myriam | Kinh giới (thảo mộc) |
36 | Mohamed | Đáng khen ngợi |
37 | Maeva | Chào mừng |
38 | Manal | Mua lại |
39 | Noemie | Thoải mái |
40 | Nathalie | Sinh nhật |
41 | Pauline | Nhỏ, khiêm tốn |
42 | Sheera | Bài hát |
43 | Samantha | Những người nghe lắng nghe |
44 | Shadow | Bóng tối |
45 | Rania | Cái nhìn xa xăm |
46 | Zoriana | Một ngôi sao |
- Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ ý nghĩa, ấn tượng độc lạ nhất
- Tên Nick Facebook Hay cho nữ đẹp thú vị, độc đáo nhất
- Ý Nghĩa Các Con Số trong Tình yêu, Thần số học, Con số 00-99
- Cách Xem Bói Biển Số Xe Chuẩn phong thủy, hợp mệnh nhất
Thế nào là một tên tiếng Pháp hay?
Một tên tiếng Pháp hay là một cái tên có ý nghĩa đẹp và dễ nhớ. Nó cũng nên phù hợp với văn hóa và phong cách sống của bạn.
Dưới đây là một số mẹo để chọn một tên tiếng Pháp hay:
- Tìm hiểu ý nghĩa của tên. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tên và ý nghĩa của nó.
- Chọn một tên phù hợp với văn hóa và phong cách sống của bạn. Nếu bạn sống ở một quốc gia không nói tiếng Pháp, bạn có thể chọn một tên phổ biến ở quốc gia đó.
- Chọn một tên dễ nhớ và dễ phát âm. Điều này sẽ giúp bạn và những người khác dễ dàng nhớ và gọi tên bạn.
- Chọn một tên mà bạn yêu thích. Điều này là quan trọng nhất, vì bạn sẽ phải mang tên này suốt đời.
Lời kết
Như vậy, bạn đã có danh sách 1001+ những tên tiếng Pháp hay cho nữ rất nhiều chủ đề hay phù hợp với từng tính cách của con gái nhé. Mau chọn cho công chúa nhà mình tên gọi thật là ưng ý nhé.