Valorant là một tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất được phát triển bởi Riot. Người chơi sẽ điều khiển các đặc vụ với các kỹ năng khác nhau nhằm tiêu diệt đối phương, đặt bom hoặc gỡ bom. Ngoài việc tìm hiểu về các đặc vụ thì hiểu hơn về các loại vũ khí cũng là một cách giúp bạn tiến nhanh, tiến mạnh hơn trên chiến trường đầy khốc liệt. Trong bài viết này, Ngonaz tổng hợp bảng vũ khí trong Valorant 2024 gồm các thông tin về: Giá bán, Thông số, Sát thương của từng lại súng, vũ khí trong Valorant.
Vũ khí trong Valorant là gì?
Vũ khí trong Valorant là một trong những yếu tố quan trọng nhất của trò chơi. Nó cho phép người chơi hạ gục kẻ địch và giành chiến thắng trong các trận đấu.
Mỗi loại vũ khí đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Người chơi cần cân nhắc các yếu tố như tầm bắn, sát thương, tốc độ bắn, độ giật, và giá cả để chọn được vũ khí phù hợp với lối chơi và sở thích của mình.
Phân loại vũ khí trong Valorant
Valorant có 18 loại vũ khí, được chia thành 6 loại chính:
- Súng phụ (Sidearms): Các khẩu súng ngắn này được sử dụng để bắn cận chiến. Chúng có giá cả phải chăng và phù hợp với những round đấu Eco.
- Súng tiểu liên (Submachine guns): Các khẩu súng này có tầm bắn trung bình và tốc độ bắn nhanh. Chúng hiệu quả ở những khu vực chật hẹp và khi cần tiêu diệt nhiều kẻ địch nhanh chóng.
- Súng trường (Rifles): Các khẩu súng này có tầm bắn xa và sức sát thương cao. Chúng là lựa chọn tốt cho những người chơi muốn tấn công từ xa.
- Súng bắn tỉa (Sniper rifles): Các khẩu súng này có tầm bắn xa nhất và sức sát thương cực cao. Chúng hiệu quả trong việc tiêu diệt kẻ địch từ xa.
- Súng hạng nặng (Heavy guns): Các khẩu súng này có sức sát thương cực cao nhưng tốc độ bắn chậm. Chúng hiệu quả trong việc tiêu diệt kẻ địch nặng ký.
- Vũ khí cận chiến (Melee weapons): Các vũ khí này được sử dụng để tấn công kẻ địch ở tầm gần. Chúng có thể hạ gục kẻ địch chỉ với một đòn.
Cách chọn vũ khí trong Valorant phù hợp
Chọn vũ khí phù hợp với lối chơi của bạn. Nếu bạn là người chơi thích tấn công từ xa, hãy chọn súng trường hoặc súng bắn tỉa. Nếu bạn thích tấn công ở tầm gần, hãy chọn súng tiểu liên hoặc súng lục.
Chọn vũ khí phù hợp với bản đồ Valorant. Một số bản đồ có tầm nhìn rộng, trong khi những bản đồ khác có nhiều góc khuất. Hãy chọn vũ khí có tầm bắn phù hợp với bản đồ mà bạn đang chơi.
Chọn vũ khí phù hợp với khả năng của bạn. Nếu bạn là người chơi mới, hãy bắt đầu với những vũ khí có độ giật thấp và dễ sử dụng. Khi bạn đã thành thạo hơn, bạn có thể thử nghiệm những vũ khí có độ giật cao hơn.
Súng phụ (Sidearms)
Trong Valorant, súng phụ (sidearm) là một loại vũ khí được mang bên cạnh khẩu súng chính của bạn. Chúng thường được sử dụng như một lựa chọn thay thế khi khẩu súng chính của bạn đã hết đạn hoặc trong các tình huống gần chiến đấu.
Mục đích: Súng lục được sử dụng như vũ khí dự phòng hoặc vũ khí chính trong phạm vi gần.
Classic
Thông tin súng:
- Giá: miễn phí
- Số lượng đạn mỗi băng: 12 viên
- Chế độ bắn chính: Bán tự động – Tốc độ bắn: 6.75 viên/s
- Chế độ bắn phụ: Chùm 3 viên – Tốc độ bắn: 2.22 viên/s
- Khả năng bắn xuyên tường: Yếu
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 30m | 30 – 50m |
Người | 26 | 22 |
Đầu | 78 | 66 |
Chân | 22 | 18 |
Shorty
Thông tin súng:
- Giá: 200
- Số lượng đạn mỗi băng: 2 viên
- Chế độ bắn: Bán tự động
- Tốc độ bắn: 3.3 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Yếu
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 9m | 9 – 15m |
Người | 12 | 8 |
Đầu | 36 | 24 |
Chân | 10 | 6 |
Frenzy
Thông tin súng:
- Giá: 400
- Số lượng đạn mỗi băng: 13 viên
- Chế độ bắn: Bán tự động
- Tốc độ bắn: 10 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Yếu
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 20m | 20 – 50m |
Người | 26 | 21 |
Đầu | 78 | 63 |
Chân | 22 | 17 |
Ghost
Thông tin súng:
- Giá: 500
- Số lượng đạn mỗi băng: 15 viên
- Chế độ bắn: Bán tự động
- Tốc độ bắn: 6.75 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung bình
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 30m | 30 – 50m |
Người | 30 | 25 |
Đầu | 105 | 88 |
Chân | 26 | 21 |
Sheriff
Thông tin súng:
- Giá: 800
- Số lượng đạn mỗi băng: 6 viên
- Chế độ bắn: Bán tự động
- Tốc độ bắn: 4 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Tốt
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 30m | 30 – 50m |
Người | 55 | 50 |
Đầu | 160 | 145 |
Chân | 47 | 43 |
Súng tiểu liên (SMGs)
Súng tiểu liên (SMGs – Submachine Guns) là một loại súng trong Valorant. Chúng thường được sử dụng trong tình huống gần và bắn liên tục nhanh chóng.
Mục đích: Súng tiểu liên có tốc độ bắn cao và tầm bắn trung bình.
Stinger
Thông tin súng:
- Giá: 1000
- Số lượng đạn mỗi băng: 20 viên
- Chế độ bắn chính: Tự động hoàn toàn – Tốc độ bắn: 18 viên/s
- Chế độ bắn phụ: Sử dụng kính ngắm 1.15x, bắn chùm 4 viên, giảm nhẹ giãn hồng tâm – Tốc độ bắn: 4 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung bình
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 -20m | 20 – 50m |
Người | 27 | 25 |
Đầu | 67 | 62 |
Chân | 23 | 21 |
Spectre
Thông tin súng:
- Giá: 1.600
- Số lượng đạn mỗi băng: 30 viên
- Chế độ bắn chính: Tự động hoàn hoàn – Tốc độ bắn: 13.33 viên/s, giảm giãn hồng tâm
- Chế độ bắn phụ: Sử dụng kính ngắm 1.15x – Tốc độ bắn: 12 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung bình
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 20m | 20 – 50m |
Người | 26 | 22 |
Đầu | 78 | 66 |
Chân | 22 | 18 |
Súng săn (Shotguns)
Trong Valorant, súng shotgun là một loại vũ khí chủ yếu được sử dụng trong các tình huống gần và cho sát thương lớn ở khoảng cách ngắn.
Lựa chọn: Súng săn có sức sát thương cao trong phạm vi gần.
Bucky
Thông tin súng:
- Giá: 900
- Số lượng đạn mỗi băng: 5 viên
- Chế độ bắn chính: Bán tự động – Tốc độ bắn: 1.1 viên/s
- Chế độ bắn phụ: Kích nổ trên không bán tự động – Tốc độ bắn: 1.1 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Yếu
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 8m | 8 – 12m | 12 – 50m |
Người | 22 | 17 | 9 |
Đầu | 44 | 34 | 18 |
Chân | 19 | 14 | 8 |
Judge
Thông tin súng:
- Giá: 1.500
- Số lượng đạn mỗi băng: 7 viên
- Chế độ bắn: Tự động hoàn toàn
- Tốc độ bắn: 7 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung bình
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 10m | 10 – 15m | 15 – 50m |
Người | 17 | 13 | 10 |
Đầu | 34 | 26 | 20 |
Chân | 14 | 11 | 9 |
Súng trường (Rifles)
Trong Valorant, súng trường (rifles) là loại vũ khí chủ yếu được sử dụng trong hầu hết các tình huống chiến đấu. Chúng có độ chính xác cao và khả năng bắn xa tốt, cho phép bạn tiêu diệt đối thủ ở khoảng cách xa một cách hiệu quả.
Ưu điểm: Súng trường có tốc độ bắn vừa phải và tầm bắn xa.
Bulldog
Thông tin súng:
Giá: 2.100
- Số lượng đạn mỗi băng: 24 viên
- Chế độ bắn chính: Tự động hoàn toàn – Tốc độ bắn: 9.15 viên/s
- Chế độ bắn chính: Sử dụng kính ngắm 1.25x, bắn chùm 4 viên – Tốc độ bắn: 4 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung bình
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 50m |
Người | 35 |
Đầu | 116 |
Chân | 30 |
Phantom
Thông tin súng:
- Giá: 2.900
- Số lượng đạn mỗi băng: 30 viên
- Chế độ bắn chính: Tự động hoàn toàn -Tốc độ bắn: 11 viên/s
- Chế độ bắn phụ: Sử dụng kính ngắm 1.25x, giảm nhẹ giãn hồng tâm – Tốc độ bắn: 9.9 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung bình
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 15m | 15 – 30m | 30 – 50m |
Người | 39 | 35 | 31 |
Đầu | 156 | 140 | 124 |
Chân | 33 | 29 | 26 |
Guardian
Thông tin súng:
- Giá: 2.700
- Số lượng đạn mỗi băng: 12 viên
- Chế độ bắn chính: Bán tự động – Tốc độ bắn: 6.5 viên/s
- Chế độ bắn phụ: Sử dụng kính ngắm 1.5x, giảm nhẹ giãn hồng tâm – Tốc độ bắn: 6.5 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung bình
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 50m |
Người | 65 |
Đầu | 195 |
Chân | 49 |
Vandal
Thông tin súng:
- Giá: 2.900
- Số lượng đạn mỗi băng: 25 viên
- Chế độ bắn chính: Tự động hoàn toàn – Tốc độ bắn: 9.25 viên/s
- Chế độ bắn phụ: Sử dụng kính ngắm 1.25x, giảm nhẹ giãn hồng tâm – Tốc độ bắn: 8.32 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 50m |
Người | 40 |
Đầu | 160 |
Chân | 34 |
Súng bắn tỉa (Sniper Rifles)
Trong Valorant, súng bắn tỉa (sniper rifles) là loại vũ khí dùng để tiêu diệt đối thủ từ khoảng cách xa, thường chỉ cần một đòn trúng đầu để giết ngay đối thủ.
Ưu điểm: Súng bắn tỉa có tầm bắn xa và độ chính xác cao.
Marshal
Marshal là một loại súng bắn tỉa có giá trị thấp hơn so với Operator. Nó có sát thương tương đối mạnh và có thể giết đối thủ bằng một đòn trúng đầu ở khoảng cách xa. Marshal thường được sử dụng như một lựa chọn tiết kiệm tiền trong trò chơi.
Thông tin súng:
- Giá: 1.100
- Số lượng đạn mỗi băng: 5 viên
- Chế độ bắn: Bán tự động – Tốc độ bắn: 1.5 viên/s
- Chế độ bắn: Sử dụng kính ngắm 2.5x, giảm nhẹ giãn hồng tâm – Tốc độ bắn: 1.2 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Trung bình
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 50m |
Người | 101 |
Đầu | 202 |
Chân | 85 |
Operator
Operator là súng bắn tỉa đắt nhất và phổ biến nhất trong Valorant. Nó có sát thương mạnh mẽ và khoảng cách bắn xa tốt. Operator thường được sử dụng để thực hiện các bức tranh và tiêu diệt đối thủ từ xa. Để sử dụng Operator một cách hiệu quả, người chơi cần có kỹ năng xác định và kiên nhẫn.
Thông tin súng:
- Giá: 4.500
- Số lượng đạn mỗi băng: 5 viên
- Chế độ bắn: Bán tự động – Tốc độ bắn: 0.75 viên/s
- Chế độ bắn: Sử dụng kính ngắm 2.5x và 5x, giảm nhẹ giãn hồng tâm – Tốc độ bắn: 0.75 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Tốt
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 50m |
Người | 150 |
Đầu | 255 |
Chân | 120 |
Súng hạng nặng (Heavy Weapons)
Trong Valorant, súng hạng nặng (heavy weapons) là một loại vũ khí có sức mạnh và sát thương lớn, thường được sử dụng trong các tình huống chiến đấu cận kề hoặc khi cần tiêu diệt đối thủ nhanh chóng.
Đặc điểm: Súng hạng nặng có sức sát thương cao và tầm bắn xa, nhưng tốc độ bắn chậm và độ giật lớn.
Ares
Mặc dù Ares được phân loại là một loại súng tiểu liên (SMG nặng), nhưng nó cũng có khả năng gây sát thương lớn và thích hợp cho việc tiêu diệt đối thủ ở khoảng cách gần hoặc trung bình.
Thông tin súng:
- Giá: 1.700
- Số lượng đạn mỗi băng: 50 viên
- Chế độ bắn chính: Tự động hoàn toàn – Tốc độ bắn: 10 ~ 13 viên/s ( tăng dần lúc bắn)
- Chế độ bắn phụ: Sử dụng kính ngắm 1.25x, giảm nhẹ giãn hồng tâm – Tốc độ bắn: 10 ~ 13 viên/s ( tăng dần lúc bắn)
- Khả năng xuyên tường: Cao
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 30m | 30 – 50m |
Người | 30 | 28 |
Đầu | 72 | 67 |
Chân | 25 | 23 |
Odin
Odin là một trong những loại súng hạng nặng phổ biến nhất trong Valorant. Nó có tốc độ bắn nhanh, sát thương cao và một lượng lớn đạn trong nòng. Với khả năng bắn liên tục và độ chính xác tốt, Odin thích hợp cho việc xâm nhập vào khu vực đối phương và tiêu diệt đối thủ nhanh chóng.
Thông tin súng:
- Giá: 3.200
- Số lượng đạn mỗi băng: 100 viên
- Chế độ bắn chính: Tự động hoàn toàn – Tốc độ bắn: 12 ~ 15,6 viên/s ( tăng dần lúc bắn)
- Chế độ bắn phụ: Sử dụng kính ngắm 1.25x, giảm nhẹ giãn hồng tâm. – Tốc độ bắn: 15.6 viên/s
- Khả năng xuyên tường: Cao
Sát thương:
Vị trí trúng đạn | 0 – 30m | 30 – 50m |
Người | 38 | 31 |
Đầu | 95 | 77 |
Chân | 32 | 26 |
Vũ khí cận chiến
Trong Valorant, vũ khí cận chiến thường được sử dụng để tiêu diệt đối thủ ở khoảng cách gần và trong các tình huống cận chiến.
Dao chiến thuật
Thông tin dao:
- Tầm sử dụng: 0 ~ 8m
Sát thương:
- Đòn đâm chuột trái: 50
- Đòn đâm chuột phải: 80
Vũ khí đắt nhất trong Valorant
Dưới đây là danh sách 5 vũ khí đắt nhất trong Valorant, theo giá mua ban đầu:
- Operator (4,700 điểm)
- Judge (2,700 điểm)
- Odin (3,200 điểm)
- Ares (2,900 điểm)
- Frenzy (2,500 điểm)
Vũ khí rẻ nhất trong Valorant
Dưới đây là TOP 5 vũ khí rẻ nhất trong Valorant, theo thứ tự giá từ thấp đến cao, là:
- Classic (0 Creds)
- Shorty (150 Creds)
- Ghost (200 Creds)
- Sheriff (250 Creds)
- Bucky (270 Creds)
Các vũ khí này có giá cả phải chăng, phù hợp với những round đấu Eco hoặc khi bạn chưa đủ tiền để mua những vũ khí đắt tiền hơn. Tuy nhiên, chúng cũng có những hạn chế nhất định.
Trên đây là bảng vũ khí trong Valorant mới nhất 2024 (Giá bán, Thông số, Sát thương). Đâu là vũ khí trong Valorant mà bạn yêu thích nhất, hãy để lại bình luận bên dưới để những người khác có thể tham khảo nhé!